Có 2 kết quả:

五氧化二釩 wǔ yǎng huà èr fán ㄨˇ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄈㄢˊ五氧化二钒 wǔ yǎng huà èr fán ㄨˇ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Vanadium pentoxide V2O5
(2) vanadic anhydride

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Vanadium pentoxide V2O5
(2) vanadic anhydride

Bình luận 0